5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3511 |
Sản xuất điện |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |