16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
43110 |
Phá dỡ |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
79110 |
Đại lý du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |