4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2431 |
Đúc sắt thép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4311 |
Phá dỡ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0893 |
Khai thác muối |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3511 |
Sản xuất điện |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |