1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
0220 |
Khai thác gỗ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3511 |
Sản xuất điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7310 |
Quảng cáo |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |