7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6312 |
Cổng thông tin |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0111 |
Trồng lúa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0125 |
Trồng cây cao su |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0123 |
Trồng cây điều |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4311 |
Phá dỡ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7310 |
Quảng cáo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |