4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7911 |
Đại lý du lịch |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |