9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0220 |
Khai thác gỗ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0127 |
Trồng cây chè |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0111 |
Trồng lúa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0125 |
Trồng cây cao su |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0114 |
Trồng cây mía |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0123 |
Trồng cây điều |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |