3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4311 |
Phá dỡ |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |