5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0114 |
Trồng cây mía |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4311 |
Phá dỡ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
9499 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
7911 |
Đại lý du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0111 |
Trồng lúa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0220 |
Khai thác gỗ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7912 |
Điều hành tua du lịch |