4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1077 |
Sản xuất cà phê |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1072 |
Sản xuất đường |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7310 |
Quảng cáo |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4311 |
Phá dỡ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0220 |
Khai thác gỗ |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1076 |
Sản xuất chè |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |