8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |