3830 |
Tái chế phế liệu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4631 |
Bán buôn gạo |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1811 |
In ấn |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
3511 |
Sản xuất điện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5320 |
Chuyển phát |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5310 |
Bưu chính |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |