5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3511 |
Sản xuất điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7310 |
Quảng cáo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |