4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0111 |
Trồng lúa |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0114 |
Trồng cây mía |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0220 |
Khai thác gỗ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4311 |
Phá dỡ |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
7911 |
Đại lý du lịch |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |