4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5310 |
Bưu chính |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
4631 |
Bán buôn gạo |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |