2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7911 |
Đại lý du lịch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7310 |
Quảng cáo |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1811 |
In ấn |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4311 |
Phá dỡ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
6312 |
Cổng thông tin |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |