4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
5310 |
Bưu chính |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
5320 |
Chuyển phát |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1311 |
Sản xuất sợi |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7911 |
Đại lý du lịch |
1811 |
In ấn |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4940 |
Vận tải đường ống |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6021 |
Hoạt động truyền hình |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4311 |
Phá dỡ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4631 |
Bán buôn gạo |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6312 |
Cổng thông tin |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5110 |
Vận tải hành khách hàng không |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |