4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7310 |
Quảng cáo |