2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4311 |
Phá dỡ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4631 |
Bán buôn gạo |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7911 |
Đại lý du lịch |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0220 |
Khai thác gỗ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |