2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9412 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0127 |
Trồng cây chè |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0123 |
Trồng cây điều |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1072 |
Sản xuất đường |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4631 |
Bán buôn gạo |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7500 |
Hoạt động thú y |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1811 |
In ấn |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0114 |
Trồng cây mía |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
7911 |
Đại lý du lịch |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6021 |
Hoạt động truyền hình |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
0111 |
Trồng lúa |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2431 |
Đúc sắt thép |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
6312 |
Cổng thông tin |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4311 |
Phá dỡ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5320 |
Chuyển phát |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2432 |
Đúc kim loại màu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9499 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5310 |
Bưu chính |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0893 |
Khai thác muối |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
9420 |
Hoạt động của công đoàn |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5110 |
Vận tải hành khách hàng không |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1910 |
Sản xuất than cốc |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1311 |
Sản xuất sợi |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4940 |
Vận tải đường ống |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0125 |
Trồng cây cao su |
0610 |
Khai thác dầu thô |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |