0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0127 |
Trồng cây chè |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
0111 |
Trồng lúa |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0220 |
Khai thác gỗ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |