0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4631 |
Bán buôn gạo |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4311 |
Phá dỡ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7911 |
Đại lý du lịch |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1072 |
Sản xuất đường |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1520 |
Sản xuất giày dép |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1811 |
In ấn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1311 |
Sản xuất sợi |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7310 |
Quảng cáo |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |