Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2802945680 - Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Bgf Kỳ Tân

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Bgf Kỳ Tân
Tên quốc tế Bgf Ky Tan Agriculture Development Company Limited
Tên viết tắt BGF KỲ TÂN
Mã số thuế 2802945680
Địa chỉ Thôn Buốc, Xã Kỳ Tân, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hoá
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Đức Được
Điện thoại 0982838848
Ngày hoạt động 28/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 16-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000 Hoạt động thú y
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802945708
Người đại diện: Trịnh Văn Tiến
Phố Hàm Hạ, Thị Trấn Rừng Thông, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802945899
Người đại diện: Nguyễn Thái Bình
Khu 4, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802945881
Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung
Thôn Bi Kiều, Xã Trung Chính, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802945867
Người đại diện: Trần Văn Sỹ
Số 03 đường Nguyên Hồng, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802946067
Người đại diện: Nguyễn Thị Dũng
14 Tiên Sơn, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802945916
Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuyến
Phố Nghĩa Sơn 2, Phường Tào Xuyên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802945962
Người đại diện: Trịnh Thị Thanh
3A/100 Trần Bình Trọng, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802946003
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc
Ngõ 87 đường Triệu Quốc Đạt, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802946081
Người đại diện: Trần Ngọc Hạnh Thu
lô 156 MBQH 530, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802946010
Người đại diện: Lê Văn Thanh
Số 77 Ngách 15/71 Ngô Từ, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802945987
Người đại diện: Đào Thị Hải
Số 01C Cù Chính Lan, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802945909
Người đại diện: Lê Thị Tươi
180 Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802945948
Người đại diện: Trần Văn Tuấn
Số 16/02 đường Bến Ngự, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802945923
Người đại diện: Lê Văn Tính
Số 32A Lê Thạch, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802945930
Người đại diện: Cao Thị Hà
202 Thanh Long, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802945994
Người đại diện: Hoàng Ngọc Cường
Số 10A Quán Giò, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá