Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2802931046 - Công Ty Cổ Phần Cấp Nước Hà Trung

Công Ty Cổ Phần Cấp Nước Hà Trung
Mã số thuế 2802931046
Địa chỉ SN 293 Tiểu khu 3, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá
Xuất hóa đơn
Người đại diện Vũ Thị Thắm
Điện thoại 0989132816
Ngày hoạt động 01/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 23-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
78200 Cung ứng lao động tạm thời
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311 Giáo dục trung học cơ sở
85312 Giáo dục trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322 Dạy nghề
85410 Đào tạo cao đẳng
85420 Đào tạo đại học và sau đại học
85510 Giáo dục thể thao và giải trí
85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
66300 Hoạt động quản lý quỹ
68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
65200 Tái bảo hiểm
65300 Bảo hiểm xã hội
66110 Quản lý thị trường tài chính
66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
65110 Bảo hiểm nhân thọ
6512 Bảo hiểm phi nhân thọ
65121 Bảo hiểm y tế
65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác
63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120 Cổng thông tin
63210 Hoạt động thông tấn
63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
64110 Hoạt động ngân hàng trung ương
61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet
61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
62010 Lập trình máy vi tính
62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
6190 Hoạt động viễn thông khác
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
64910 Hoạt động cho thuê tài chính
64920 Hoạt động cấp tín dụng khác
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
38121 Thu gom rác thải y tế
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
23943 Sản xuất thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931166
Người đại diện: Phạm Thị Hương
Số nhà 679 Quang Trung, Phường Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931293
Người đại diện: Nguyễn Thị Dự
Xóm Nam, Xã Đông Văn, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931310
Người đại diện: Lê Thị Ngân
Lô 29/1474, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931303
Người đại diện: Nguyễn Thị Vân
Số 111, đường Hồ Xuân Hương, Phường Trung Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931254
Người đại diện: Nguyễn Thế Long
Số 16 Hàn Thuyên, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931261
Người đại diện: Nguyễn Văn Tình
Phố Đông Văn, Phường Quảng Đông, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931279
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phi
SN 127 phố Quan Sơn, Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931448
Người đại diện: Lê Văn Luật
Thôn Tam Sơn, Xã Tân Trường, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 0108597913-001
Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG LÂM
Thôn Leo, Xã Thành Lâm, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931568
Người đại diện: Khổng Văn Vĩnh
10/54 Đường Ngô Thuyền, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931543
Người đại diện: Lê Thu Hà
Đường Hai Bà Trưng, Khu phố Công Vinh, Phường Quảng Cư, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931550
Người đại diện: Lê Văn Hưng
Thôn Xử Nhân 2, Xã Thiệu Duy, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931462
Người đại diện: Trịnh Văn Năm
Thôn Hổ Thôn, Xã Định Hưng, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931455
Người đại diện: Văn Như Hải
Thôn Kim Quan Sơn, Xã Hà Ngọc, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931487
Người đại diện: Lê Đình Chung
Đường Quang Trung, Phường Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802931536
Người đại diện: Hoàng Ngọc Tiến
Thôn Văn Khê, Xã Đông Vinh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá