Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2802929128 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Cát

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Cát
Mã số thuế 2802929128
Địa chỉ Thôn Trường Cát, Xã Trường Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Quang Tài
Ngày hoạt động 16/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Cung ứng lao động tạm thời
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 24-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
49400 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
3812 Thu gom rác thải độc hại
38121 Thu gom rác thải y tế
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
41000 Xây dựng nhà các loại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
80300 Dịch vụ điều tra
81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210 Vệ sinh chung nhà cửa
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 0109553676
Người đại diện: TRỊNH VĂN PHI
Lô 60 – LK10, Khu đô thị mới Đông Sơn, Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802929022
Người đại diện: Nguyễn Hoài Nam
15/4 Trần Xuân Soạn, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802929047
Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Thuỷ
26 Lê Văn An, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802928766
Người đại diện: Lê Ngọc Đông
Nhà ông Lê Ngọc Đông, thôn 5, Phường Quảng Phú, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 1101798330-001
Người đại diện: Mai Văn Triệu
Thôn Phù Hưng 2, Xã Yên Thái, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2800574568
Người đại diện: VŨ THỊ YẾN
Số 110 Trần Phú, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 0106518144-004
Người đại diện: NGUYỄN ANH PHONG
Số nhà 22 Lương Thế Vinh, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802929230
Người đại diện: Trần Văn Minh
Thôn Minh Thịnh, Xã Minh Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802929248
Người đại diện: Nguyễn Văn Vũ
Số nhà 17 đường Lê Lai, khu phố Lập Công, Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802929255
Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn
Số nhà 314 Lê Thánh Tông, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802929287
Người đại diện: Vũ Thị Hải Yến
Số nhà 90 Lê Quý Đôn, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802929311
Người đại diện: Lê Vũ Huy
Thôn Đắc Châu 1, Xã Tân Châu, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802929329
Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm
Mặt bằng 58, Phường Quảng Đông, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802929294
Người đại diện: Vũ Triệu Hải
Thôn Thái Sơn, Xã Thái Hòa, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802929350
Người đại diện: Nguyễn Văn Dụng
Thôn 5, Phường Quảng Phú, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802929449
Người đại diện: Phạm Chí Anh
Thôn Đức Tiến, Xã Hoằng Hợp, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá