Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2802922852 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Xnk Quang Minh

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Xnk Quang Minh
Mã số thuế 2802922852
Địa chỉ Lô 234, KCN Hoàng Long, Xã Long Anh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thị Thanh
Ngày hoạt động 19/01/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 28-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01140 Trồng cây mía
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160 Trồng cây lấy sợi
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
46310 Bán buôn gạo
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140 Sửa chữa thiết bị điện
33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33190 Sửa chữa thiết bị khác
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
78200 Cung ứng lao động tạm thời
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Thanh Hoá
Mã số thuế: 2801071084-003
Người đại diện: TRẦN VĂN HẢI
Số 18 Phố Phạm Bành, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Mã số thuế: 0104507362-002
Người đại diện: Nguyễn Thu Hiền
Lô 1076-1077, Mb530, Phường Đông Vệ, Thành Phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802923140
Người đại diện: Ngô Thị Mỹ Trang
Số 05+07 B4, MB 65, khu đô thị và công nghiệp Hoàng Long, Xã Long Anh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 0314692626-002
Người đại diện: Lê Văn Tùng
306 Quang Trung, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802923052
Người đại diện: Trần Hồng Minh
Lô 371-MBQH 530, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2800575924-001
Người đại diện: TRẦN THỊ THANH
Quốc lộ 1A, phố Thành Khang 1, Phường Tào Xuyên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Mã số thuế: 2802922965
Người đại diện: Lê Văn Thảo
Thôn Vĩnh Trị 3, Xã Hoằng Quang, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802922997
Người đại diện: Trịnh Xuân Năm
Lô 41 MBQH 639, Xã Đông Lĩnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2801305310
Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Diệp
Kiốt số 3- Khách sạn sao mai, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Mã số thuế: 2800606837
Người đại diện: Đỗ Thị Hân
238- Hải Thượng Lãn ông, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Mã số thuế: 2801174763
Người đại diện: Đặng Thị Hoa
414- Quang Trung 1, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Mã số thuế: 8612819914
Người đại diện: Phạm Thị Thúy Nga
121 Ngô Thì Nhậm, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802923126
Người đại diện: NGUYỄN ANH TUẤN
Số 48 Trần Nguyên Hãn, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802923172
Người đại diện: NGUYỄN DANH VĂN
1.02 MBQH 8191, Xã Long Anh, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Mã số thuế: 0310293892-001
Người đại diện: NGUYỄN HẠ VU LONG
Số 18/28 Đông Tác, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 0107628904-001
Người đại diện: Nguyễn Hữu Thanh
Phòng 3, Tầng 11, Tòa nhà Viettel, Đại Lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá