Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2802920559 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Phú Sơn

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Phú Sơn
Tên quốc tế Phu Son High-tech Agricultural Production And Import Export Company Limited
Tên viết tắt PHU SON HIGH-TECH AGRICULTURAL PRODUCTION AND IMPORT EXPORT CO., LTD
Mã số thuế 2802920559
Địa chỉ Thôn Phú Sơn, Xã Phú Nhuận, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Cường Lê Minh Khải
Ngày hoạt động 08/01/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921150
Người đại diện: Trịnh Thanh Hải
Lô 1-2 Khu Đô thị xanh, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921231
Người đại diện: Lê Sỹ Hiệp
Tòa nhà văn phòng, Lô DVĐN – 4 Khu công nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921249
Người đại diện: Trịnh Minh Lý
Thôn Hổ Thôn, Xã Định Hưng, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921256
Người đại diện: Nguyễn Bá Hưng
Phố 5, Phường Đông Cương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921087
Người đại diện: Hoàng Đình Đạt
Khu Khằm, Thị trấn Hồi Xuân, Huyện Quan Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802920911
Người đại diện: Trần Thị Thanh
Xóm 3 làng thôn phú thịnh, Xã Thiệu Phú, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921094
Người đại diện: Lê Hữu Đồng
Thôn Hữu Lại, Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921425
Người đại diện: Lê Đình Khang
Thôn Văn Sơn, Phường Ninh Hải, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921577
Người đại diện: Nguyễn Văn Hải Viên Đình Trinh
Kp Vinh Phúc, Phường Quảng Thọ, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921351
Người đại diện: Bùi Văn Tú
Số 164 Đường Triệu Quốc Đạt, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921344
Người đại diện: Lê Đình Phú
P403 N12 Đông Phát, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921337
Người đại diện: Nguyễn Thế Tâm
Thôn Dư Khánh, Xã Hoằng Đạo, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921619
Người đại diện: Đỗ Thành Tiến Trịnh Ngọc Thịnh
Bản Sắng, Xã Thiên Phú, Huyện Quan Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921601
Người đại diện: Lê Đức Mạnh
Số 231 Đường Tố Hữu, Phố 1, Thị trấn Tân Phong, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921626
Người đại diện: Trần Đức Anh
Lô 3 Mặt Bằng 1474, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802921658
Người đại diện: Trương Phú Tiến
Số nhà 05 Đường HH, Thôn Tiền Thôn, Xã Hoằng Tiến, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá