Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2802915044 - Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Thế Châm

Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Thế Châm
Mã số thuế 2802915044
Địa chỉ Bản Chăm, Xã Phú Nghiêm, Huyện Quan Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lò Thị Châm
Điện thoại 0888437800
Ngày hoạt động 22/12/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 30-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802915051
Người đại diện: Hà Tuấn Vũ
Bản Chăng, Xã Phú Thanh, Huyện Quan Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802915284
Người đại diện: Nguyễn Tôn Diệu Hiền
Số nhà 16/85 đường Đông Tác, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802915206
Người đại diện: Trần Thị Hương
Thôn Phú An, Xã Thạch Đồng, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802915069
Người đại diện: TRƯƠNG VĂN HÙNG
Thôn Bình Sậy, Xã Thạch Sơn, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 3700381324-448
Người đại diện: Lê Văn Duẩn
Quốc lộ 1A, Xã Quảng Lĩnh, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802811278-001
Người đại diện: LÊ MINH CHUNG
Lô 35-36-37 MB81 khu đô thị Quảng Tân, Thị trấn Tân Phong, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 0104950768-002
Người đại diện: Trương Xuân Thiên
Trường Thanh Hoa, Đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 0304874458-001
Người đại diện: Nguyễn Đăng Phong
thôn 4, Xã Quảng Giao, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802915414
Người đại diện: Nguyễn Thị Hà
Thôn Nhân Trạch, Xã Quảng Trạch, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802915100
Người đại diện: Nguyễn Phú Thành
Thôn Kim Tiên, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802915397
Người đại diện: Vũ Hữu Điện
Km số 3, Đường 217, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802915407
Người đại diện: Dương Bích Ngọc
Thôn Bắc Hải, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802915333
Người đại diện: Dương Công Phương
Tổ dân phố Liên Hải, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802915559
Người đại diện: Phạm Hữu Thuận
PG1-17 Khu Vincom, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802915358
Người đại diện: Nguyễn Đức Cảnh
Tổ dân phố Bắc Hải, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802915703
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tuân
Số 08/198 Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá