Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2802903810 - Công Ty TNHH Puluong Cuisine

Công Ty TNHH Puluong Cuisine
Mã số thuế 2802903810
Địa chỉ Phố 2, Thị Trấn Cành Nàng, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hoá
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đào Ngọc Bình
Ngày hoạt động 26/11/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 01-10-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802903779
Người đại diện: Trịnh Đình Chiến
Thôn 7, Xã Qúi Lộc, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802903761
Người đại diện: Lê Xuân Mạnh
Số 04/47 Hàng Nan, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802903835
Người đại diện: Nguyễn Xuân Quyết
Thôn Triệu Xá 1, Xã Đông Tiến, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802902101
Người đại diện: Lê Hoài Nam
Tiểu khu 3, Phường Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802903419
Người đại diện: Đỗ Thị Thúy
Số nhà 168, Khu Phố Mới, Phường Quảng Thọ, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802903112
Người đại diện: Mai Duy Hiền
số nhà 146 đường Mai An Tiêm, Thị Trấn Nga Sơn, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802903747
Người đại diện: Nguyễn Văn Lương
Lô số 15 MBQH 3300/UBND-QLĐT, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802903828
Người đại diện: Lê Thị Hồng
Thôn 8, Xã Qúi Lộc, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802904155
Người đại diện: Nguyễn Văn Phượng
Lô G1.1 Khu Đô Thị Bắc Cầu Hạc, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802901901
Người đại diện: Hà Hải Hà
Thôn Thịnh Tăng, Xã Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802900746
Người đại diện: Lê Thị Nga
Thôn Thắng, Xã Đông Lĩnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802902126
Người đại diện: Hồ Xuân Hùng
Thôn Thịnh Tăng, Xã Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802905053
Người đại diện: Lê Thị Dinh
Thôn Kim Bảng, Xã Nam Giang, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802905303
Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Trà
Lô 79 Khu Đông Phát, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802905159
Người đại diện: Phạm Văn Trọng
Số nhà 16L4 MBQH 1862, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Mã số thuế: 2802900224
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hưng
Thôn 6, Xã Tân Trường, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá