4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1076 |
Sản xuất chè |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0220 |
Khai thác gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4631 |
Bán buôn gạo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1077 |
Sản xuất cà phê |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |