7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
7911 |
Đại lý du lịch |
0114 |
Trồng cây mía |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4631 |
Bán buôn gạo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0123 |
Trồng cây điều |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0111 |
Trồng lúa |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0125 |
Trồng cây cao su |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0127 |
Trồng cây chè |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |