0145 |
Chăn nuôi lợn |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4311 |
Phá dỡ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7911 |
Đại lý du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3511 |
Sản xuất điện |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |