Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2700922187 - Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Hữu Cơ Phú Long

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Hữu Cơ Phú Long
Tên quốc tế Phu Long Agricultural Development Company Limited
Mã số thuế 2700922187
Địa chỉ Thôn 7, Xã Phú Long, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình
Xuất hóa đơn
Người đại diện Vũ Đình Chiến
Điện thoại 0967055505
Ngày hoạt động 22/12/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 30-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
23943 Sản xuất thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700922324
Người đại diện: Phạm Ngọc Tuấn
SN 166, đường Bích Đào, phố Bắc Sơn, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700922243
Người đại diện: Vũ Thị Nhàn
Số 3, ngõ 158, Phố Tân Trung, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700922469
Người đại diện: Trần Thị Thanh Nhàn
SN 217, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700715737
Người đại diện: TRẦN HOÀNG LÂM
Số nhà 6, Đường Lý Nhân Tông, Phố Ngọc Mỹ, Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700922451
Người đại diện: Phạm Anh Tuấn
Xóm Thượng 2, Xã Khánh Hòa, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700922370
Người đại diện: Vũ Thị Hải Vân
SN2, Ngách 23, ngõ 171 đường Trần Hưng Đạo, phố 7, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700922363
Người đại diện: Uông Huy Đủ
Số nhà 10, ngõ 2, đường Phạm Văn Nghị, phố 4, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700922476
Người đại diện: Đoàn Văn Trọng
Xóm 3, Xã Mai Sơn, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700922483
Người đại diện: Lại Trung Kiên
Số 22, đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700922839
Người đại diện: Phạm Minh Đức
Đội 2, xóm Khánh Trung, thôn La Phù, Xã Ninh Khang, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700922691
Người đại diện: Bùi Xuân Thành
SN 22, Đường Lương Thế Vinh, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700922814
Người đại diện: Phạm Thanh Bằng
Đường 480, Xã Khánh Thượng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700922652
Người đại diện: Nguyễn Thế Bá
Số nhà 24 ngõ 181 đường Đông Phương Hồng, phố 12, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700922980
Người đại diện: Đào Văn Lượng
Số nhà 60, ngõ 154 đường Nguyễn Viết Xuân, phố Đông xuân, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700923198
Người đại diện: Nguyễn Hồng Thịnh
Đường 12C, Xã Ninh Hòa, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700923208
Người đại diện: Đỗ Vũ Hoàng
thôn Đường 10, Xã Khánh An, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình