4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3511 |
Sản xuất điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4631 |
Bán buôn gạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1811 |
In ấn |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |