4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4311 |
Phá dỡ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |