4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
06100 |
Khai thác dầu thô |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
43110 |
Phá dỡ |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
79110 |
Đại lý du lịch |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
73100 |
Quảng cáo |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |