43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43110 |
Phá dỡ |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4311 |
Phá dỡ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 |
Quảng cáo |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0220 |
Khai thác gỗ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |