5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
85200 |
Giáo dục tiểu học |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
79110 |
Đại lý du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
85100 |
Giáo dục mầm non |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
13210 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
43110 |
Phá dỡ |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
13230 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
13240 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
13110 |
Sản xuất sợi |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |