20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
01110 |
Trồng lúa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
79110 |
Đại lý du lịch |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0127 |
Trồng cây chè |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |