4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0123 |
Trồng cây điều |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0114 |
Trồng cây mía |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1811 |
In ấn |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0111 |
Trồng lúa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0220 |
Khai thác gỗ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0125 |
Trồng cây cao su |
7310 |
Quảng cáo |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0127 |
Trồng cây chè |
4631 |
Bán buôn gạo |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4311 |
Phá dỡ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0126 |
Trồng cây cà phê |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7911 |
Đại lý du lịch |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |