4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1811 |
In ấn |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
6513 |
Bảo hiểm sức khỏe |
5320 |
Chuyển phát |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
1311 |
Sản xuất sợi |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6611 |
Quản lý thị trường tài chính |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4311 |
Phá dỡ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0127 |
Trồng cây chè |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0893 |
Khai thác muối |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5310 |
Bưu chính |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4631 |
Bán buôn gạo |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
6629 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
0114 |
Trồng cây mía |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1910 |
Sản xuất than cốc |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
6511 |
Bảo hiểm nhân thọ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
6520 |
Tái bảo hiểm |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6630 |
Hoạt động quản lý quỹ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6312 |
Cổng thông tin |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
0125 |
Trồng cây cao su |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0123 |
Trồng cây điều |
6512 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7911 |
Đại lý du lịch |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6530 |
Bảo hiểm xã hội |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0220 |
Khai thác gỗ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |