2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0111 |
Trồng lúa |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7310 |
Quảng cáo |
0610 |
Khai thác dầu thô |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4631 |
Bán buôn gạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1910 |
Sản xuất than cốc |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
0220 |
Khai thác gỗ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |