Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2601079590 - CÔNG TY CỔ PHẦN GMT THÁI DƯƠNG

CÔNG TY CỔ PHẦN GMT THÁI DƯƠNG
Tên quốc tế GMT THAI DUONG JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt GMT THAI DUONG JSC
Mã số thuế 2601079590
Địa chỉ Số nhà 5, tổ 21, Phố Thọ Mai, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Xuất hóa đơn
Người đại diện LÊ MINH THÁI
Điện thoại 0989262717
Ngày hoạt động 01/06/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 31-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Việt Trì
Mã số thuế: 2601079600
Người đại diện: TRỊNH HỮU SÁNG
Số 10, Ngõ 57, Đường Hùng Quốc Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2601079583
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HUỆ
Đội 10, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 5300651354-001
Người đại diện: PHẠM LỆ GIANG
Khu Việt Hưng, Phường Bến Gót, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 0108807984-029
Người đại diện: NGUYỄN VĂN QUẾ
Số nhà 493, Đại lộ Hùng Vương, Tổ 4 Phố Việt Hưng, Phường Bến Gót, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2601079625
Người đại diện: NGUYỄN HỒNG PHÚ
Khu đô thị Minh Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 0104031958-003
Người đại diện: LÊ VĂN ĐỨC
Số nhà 136, đường Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2601079689
Người đại diện: NGUYỄN THU ĐÔNG
Tổ 4B, Khu Hương Trầm, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2601079713
Người đại diện: PHAN PHƯƠNG LINH
Nhà số 4, Tổ 4, Phố Tân An, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2601079777
Người đại diện: TRẦN THỊ THU TRANG
Tổ 67, Khu đô thị Minh Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2601079738
Người đại diện: ĐINH THỊ KIM NHUNG
Số nhà 2641, Đại lộ Hùng Vương, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2601079784
Người đại diện: ĐỖ ĐÌNH LINH
Khu 9, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2601079840
Người đại diện: NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG
Số nhà 11, Tổ 1, Tân Tiến, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2601079826
Người đại diện: LÊ KHẮC ĐỨC THẮNG
Số nhà 3, Tổ 90B, Khu 8, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2601079865
Người đại diện: BÙI TIẾN DŨNG
Tổ 6 khu Liên Minh, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 8751056145
Người đại diện: Trần Quang Minh
Thửa đất 808, tờ bản đồ số 19, khu 1, Xã Phượng Lâu, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2601079946
Người đại diện: LÃ VĂN HƯỞNG
Khu 1, Xã Hùng Lô, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ