4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1076 |
Sản xuất chè |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7310 |
Quảng cáo |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0149 |
Chăn nuôi khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1811 |
In ấn |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4311 |
Phá dỡ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
6629 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |