7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6520 |
Tái bảo hiểm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6611 |
Quản lý thị trường tài chính |
0114 |
Trồng cây mía |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1811 |
In ấn |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5310 |
Bưu chính |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
6512 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
7911 |
Đại lý du lịch |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5320 |
Chuyển phát |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6630 |
Hoạt động quản lý quỹ |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0220 |
Khai thác gỗ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
6513 |
Bảo hiểm sức khỏe |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0127 |
Trồng cây chè |
0893 |
Khai thác muối |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
6629 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4311 |
Phá dỡ |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0123 |
Trồng cây điều |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4631 |
Bán buôn gạo |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1311 |
Sản xuất sợi |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
6312 |
Cổng thông tin |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0111 |
Trồng lúa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
6530 |
Bảo hiểm xã hội |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1910 |
Sản xuất than cốc |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6511 |
Bảo hiểm nhân thọ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |