Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2601069592-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI DƯƠNG HÙNG VƯƠNG TẠI QUẢNG NINH

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI DƯƠNG HÙNG VƯƠNG TẠI QUẢNG NINH
Mã số thuế 2601069592-001
Địa chỉ Số 87, Nhà nghỉ TD, tổ 5, Khu Tân Lập 3, phường Cẩm Thủy, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Xuất hóa đơn
Người đại diện LƯƠNG ĐẠI DƯƠNG
Điện thoại 0773324888
Ngày hoạt động 31/05/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 31-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7710 Cho thuê xe có động cơ
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319 Hoạt động thể thao khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Cẩm Phả
Mã số thuế: 5702116477
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HUÂN
Số nhà 16, tổ 6, khu Cao Sơn 2, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5700527915
Người đại diện: NGUYỄN THÁI LÂN
Tổ 7, khu phố Hoàng Thạch, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5700758905
Người đại diện: GIANG ĐÌNH ÁNH
Tổ 1, khu 4, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5700571329
Người đại diện: NGÔ VĂN ĐẢN
Số 593, Tổ 6, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5701270275
Người đại diện: HÀ TUẤN HÙNG
Tổ 1, khu Tân lập 6, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5700581711
Người đại diện: TRƯƠNG THỊ HÀ
Tổ 82, phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5700289499
Người đại diện: Vũ Trọng Tuấn
Tổ 16, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5700582930
Người đại diện: VŨ THỊ HẠNH
Tổ 8, Khu Tân Lập 1, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5701352873
Người đại diện: PHÍ QUANG THẮNG
Tổ 5, khu 9B, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702116741
Người đại diện: ĐỖ QUANG TIẾN
Số nhà 114, tổ 60, khu Diêm Thủy, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702116734
Người đại diện: TẠ VĂN BÌNH
Thôn Tha Cát, Xã Dương Huy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5701425289
Người đại diện: DƯƠNG TIẾN BAN
Tổ 67, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5700903711
Người đại diện: Trần Hoài Sơn
Số 273 đường Trần Phú, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5701051153
Người đại diện: TRẦN VĂN CẢNH
Số 76, tổ 48B, khu Diêm Thủy, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5700958929
Người đại diện: NGUYỄN HUY CƯỜNG
Số 393, tổ 72, Phường Cửa ông, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5701369041
Người đại diện: ĐÀM THỊ HƯƠNG
Tổ 17, Khu Diêm Thuỷ, Phường Cẩm Bình, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh