Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2601064682 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NÔNG LÂM PTH

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NÔNG LÂM PTH
Mã số thuế 2601064682
Địa chỉ Số Nhà 4, Phố Đỗ Nhuận, Tổ Dân Phố 2, Khu Tân Tiến, Phường Tân Dân, Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Phong
Điện thoại 02462754999
Ngày hoạt động 30/07/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221 Khai thác quặng bôxít
07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222 Sản xuất mực in
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110 In ấn
18120 Dịch vụ liên quan đến in
18200 Sao chép bản ghi các loại
19100 Sản xuất than cốc
19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
23943 Sản xuất thạch cao
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001 Sản xuất thuốc lá
12009 Sản xuất thuốc hút khác
13110 Sản xuất sợi
13120 Sản xuất vải dệt thoi
13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15200 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29100 Sản xuất xe có động cơ
29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30910 Sản xuất mô tô, xe máy
30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190 Sản xuất máy thông dụng khác
28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230 Sản xuất máy luyện kim
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200 Sản xuất pin và ắc quy
27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
27900 Sản xuất thiết bị điện khác
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35302 Sản xuất nước đá
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000 Hoạt động thú y
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
82920 Dịch vụ đóng gói
82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Việt Trì
Mã số thuế: 2601064731
Người đại diện: ĐÀO MINH TUẤN
Lô B10-B11 Khu Công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2601064795
Người đại diện: Vũ Anh Dũng
Tổ 59B, Khu 6A, Phường Nông Trang, Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2601064876
Người đại diện: Đinh Mạnh Thắng
Đường Trường Chinh, Khu 10, Xã Kim Đức, Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2601064763
Người đại diện: Đỗ Thanh Bình
Số Nhà 18, Ngõ 28, Đường Hùng Quốc Vương, Phường Minh Nông, Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2601064925
Người đại diện: Dương Văn Thảo
Khu liên hiệp thể thao Phú Thọ, Phường Thọ Sơn, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ.
Mã số thuế: 2600665722
Người đại diện: TRƯƠNG ANH TUẤN
Tổ 16E, khu 9, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600447033
Người đại diện: NGUYỄN CHÍ THẮNG
Tổ 1, khu 4, xã Vân Phú, , Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600670384
Người đại diện: NGUYỄN TƯ DUY
Số 45, đường Lăng Cẩm, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600252789
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN MAI
SN 41, Đường Phan Châu Chinh, Khu 21, P.Gia cẩm, , Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600670144
Người đại diện: DƯƠNG VĂN SƠN
Tổ 23, khu Lang Đài, Phường Bạch Hạc, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600692349
Người đại diện: PHẠM NGỌC HÙNG
Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2600746731
Người đại diện: PHÙNG THỊ KIM DUNG
Tầng 1, bảo tàng Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600257000
Người đại diện: MAI THỊ NGA
Khu 1, Vân Phú, , Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600202643
Người đại diện: NGUYỄN TRUNG THÀNH
Số nhà 1809, đường Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600922962
Người đại diện: TẠ TUẤN ANH
Tổ 33, khu Châu Phong, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600638768
Người đại diện: TRẦN XUÂN THỦY
Khu 3, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ