Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2600908710 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC COSMOS

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC COSMOS
Tên quốc tế CBC
Tên viết tắt CBC
Mã số thuế 2600908710
Địa chỉ Lô 9, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Xuất hóa đơn
Người đại diện NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG
Điện thoại 02103994768/0977266888
Ngày hoạt động 12/03/2014
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 08-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0121 Trồng cây ăn quả
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
38110 Thu gom rác thải không độc hại
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46900 Bán buôn tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05200 Khai thác và thu gom than non
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Việt Trì
Mã số thuế: 2600909658
Người đại diện: NGUYỄN THỊ LAN ANH
Tổ 31, đường Châu Phong, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600895331
Người đại diện: ĐÀO ĐỨC TOÀN
Số nhà 1335, đường Hùng Vương, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600297500
Người đại diện: ĐÀO DUY HẢI
Tổ 21, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600789453
Người đại diện: NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG
Số nhà 121, tổ 3E, khu 2, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600383076
Người đại diện: HOÀNG NGÂN
Số 829, đường Hùng Vương, Phường Bến Gót, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2600909739
Người đại diện: PHẠM XUÂN VAI
Số 938, đường Hùng Vương, Phường Thọ Sơn, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600553761
Người đại diện: TẠ THỊ LAN ANH
Số nhà 140-142, đường Nguyễn Du, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600903254
Người đại diện: TRẦN VĂN QUỲNH
Đội 10, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 0105879885-001
Người đại diện: NGÔ VĂN THÀNH
Số nhà 52, ngõ 1688, đường Hùng Vương, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600423466
Người đại diện: ĐÀO ĐÌNH LONG
Tổ 29, phố Hồng Hà 2, Phường Bến Gót, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2600414888
Người đại diện: LƯU THỊ THU THẢO
Số nhà 52, ngõ 1688, đường Hùng vương, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2600904434
Người đại diện: NGUYỄN ANH TUẤN
Số nhà 2182, đường Hùng Vương, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2601073091
Người đại diện: Lại Văn Huy
Khu 7, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 0101897523-002
Người đại diện: Trần Quốc Thành
Đường Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: 2601073711
Người đại diện: BÙI CÔNG VIỄN
Tổ 62, Khu đô thị Minh Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: 2600344165
Người đại diện: NGÔ ĐỨC HIỆP
Số nhà 3091, đường Hùng Vương, tổ 1C, khu 1, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ