Tên quốc tế | RENTECH CO.,LTD |
---|---|
Tên viết tắt | RENTECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 2600835029 |
Địa chỉ | Cụm 11, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Hà Nội |
Xuất hóa đơn | |
Người đại diện | TRẦN QUỐC THẮNG |
Điện thoại | 0904116520 |
Ngày hoạt động | 02/05/2012 |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
Mã | Nghành |
---|---|
27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
05100 | Khai thác và thu gom than cứng |
05200 | Khai thác và thu gom than non |
07100 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
08920 | Khai thác và thu gom than bùn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |