4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1811 |
In ấn |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4311 |
Phá dỡ |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |